Thời gian và Hội đồng bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp K17
TT |
Thời gian |
HĐ |
Chủ tịch |
Phản biện |
Ủy viên |
Thư ký |
IDSV |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
GVHD |
1 |
SÁNG
02/07 |
7h30-7h55 |
Hội đồng 1 |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
TS. Phạm Thị Hạnh |
41963 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
10/08/1999 |
LE17A2 |
ThS. Nguyễn Cao Hùng |
2 |
7h55-8h20 |
41706 |
Lê Vũ Mai |
Đạt |
07/07/1999 |
LE17A2 |
ThS. Đỗ Thị Vân Phương |
3 |
8h20-8h45 |
41808 |
Nguyễn Linh |
Đa |
21/04/1999 |
LE17A2 |
4 |
8h45-9h10 |
40887 |
Phan Thanh |
Ngân |
04/07/1999 |
LE17A1 |
5 |
9h10-9h35 |
41076 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyết |
02/07/1999 |
LE17A1 |
6 |
9h35-10h00 |
Hội đồng 2 |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
TS. Phạm Thị Hạnh |
41827 |
Trần Lệ |
Hà |
22/08/1998 |
LE17A2 |
7 |
10h00-10h25 |
41342 |
Hoàng Trung |
Thành |
22/02/1999 |
LE17A1 |
ThS. Tạ Tự Bình |
11 |
10h25-10h50 |
39179 |
Nay H' |
Giang |
14/10/1998 |
LE17A2 |
12 |
CHIỀU
02/07 |
13h30-13h55 |
Hội đồng 3 |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
TS. Phạm Thị Hạnh |
Phạm Thị Hồng Phước |
41170 |
Dương Thị Hoài |
Phương |
20/12/1999 |
LE17A1 |
TS. Hà Ngọc Anh |
13 |
13h55-14h20 |
42003 |
Hồ Ngô Phúc Hiếu |
Thiện |
12/12/1998 |
LE17A2 |
14 |
14h20-14h45 |
42211 |
Đinh Thị |
Hạnh |
10/11/1999 |
LE17A2 |
15 |
14h45-15h10 |
41428 |
Lâm Thị Kiều |
Trinh |
19/02/1998 |
LE17A2 |
16 |
15h10-15h35 |
41505 |
Thới Trần Thủy |
Tiên |
05/04/1999 |
LE17A2 |
17 |
15h35-16h00 |
Hội đồng 4 |
TS. Phạm Thị Hạnh |
TS. Phạm Thị Hạnh |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
Phạm Thị Hồng Phước |
41781 |
Lê Văn |
Trước |
03/11/1999 |
LE17A2 |
18 |
16h00-16h25 |
41714 |
Nguyễn Gia |
Hân |
16/12/1999 |
LE17A2 |
19 |
16h25-16h50 |
41700 |
Sô Vĩnh |
Xuân |
15/02/1999 |
LE17A2 |
20 |
16h50-17h15 |
41690 |
Nguyễn Thị |
Phương |
14/01/1999 |
LE17A2 |
21 |
17h15-17h40 |
42297 |
Y' Johnny |
Niê |
25/02/1999 |
LE17A2 |
22 |
SÁNG
03/07 |
7h30-7h55 |
Hội đồng 5 |
TS. Hà Ngọc Anh |
TS. Hà Ngọc Anh |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
TS. Phạm Thị Hạnh |
41483 |
Nguyễn Thiên |
Tài |
26/04/1998 |
LE17A2 |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
24 |
7h55-8h20 |
41744 |
Trần Thi Thu |
Uyên |
24/12/1999 |
LE17A2 |
23 |
8h20-8h45 |
41825 |
H Hăng |
Mlô |
03/01/1997 |
LE17A2 |
25 |
8h45-9h10 |
40555 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/09/1999 |
LE17A1 |
26 |
9h10-9h35 |
40900 |
Ngô Thị |
Kiều |
14/02/1999 |
LE17A1 |
27 |
9h35-10h00 |
40908 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liễu |
20/01/1999 |
LE17A1 |
28 |
10h00-10h25 |
40951 |
H’ My Ly |
Mlô |
15/02/1999 |
LE17A1 |
29 |
10h25-10h50 |
40632 |
Đoàn Thị Mỹ |
Linh |
23/04/1999 |
LE17A1 |
30 |
10h50-11h15 |
41307 |
Trịnh Võ Thị |
Linh |
10/10/1998 |
LE17A1 |
31 |
CHIỀU
03/07 |
13h30-13h55 |
Hội đồng 6 |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
TS. Phạm Thị Hạnh |
Phạm Thị Hồng Phước |
41186 |
Phan Cảnh |
Trung |
20/05/1998 |
LE17A1 |
32 |
13h55-14h20 |
40462 |
Nguyễn Minh |
Tùng |
02/02/1998 |
LE17A1 |
33 |
14h20-14h45 |
41098 |
Mai Thị Thu |
Thúy |
20/01/1999 |
LE17A1 |
34 |
14h45-15h10 |
38225 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
22/03/1998 |
LE17A1 |
36 |
15h10-15h35 |
40614 |
Đỗ Lê |
Ly |
13/01/1999 |
LE17A1 |
37 |
15h35-16h00 |
41186 |
Trần Ngọc |
Tình |
25/03/1999 |
LE17A1 |
38 |
16h00-16h25 |
40624 |
Nguyễn Thị Minh |
Thủy |
16/12/1999 |
LE17A1 |
39 |
16h25-16h50 |
41973 |
Cao Thị Phương |
Thảo |
14/04/1999 |
LE17A2 |
40 |
16h50-17h15 |
41676 |
Đoàn Thị Mỹ |
Anh |
26/06/1999 |
LE17A2 |
41 |
SÁNG
04/07 |
7h30-7h55 |
Hội đồng 7 |
TS. Hà Ngọc Anh |
TS. Hà Ngọc Anh |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
TS. Phạm Thị Hạnh |
40877 |
Phan Trịnh Yến |
Nhi |
27/12/1999 |
LE17A1 |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
42 |
7h55-8h20 |
40753 |
Đoàn Thị |
Tâm |
14/09/1999 |
LE17A1 |
43 |
8h20-8h45 |
40608 |
Đỗ Thị Thu |
Thảo |
08/04/1999 |
LE17A1 |
44 |
8h45-9h10 |
40577 |
Thái Khánh |
Hòa |
23/05/1999 |
LE17A1 |
45 |
9h10-9h35 |
41011 |
Huỳnh Công |
Hưng |
16/08/1999 |
LE17A1 |
46 |
9h35-10h00 |
40929 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
25/03/1999 |
LE17A1 |
47 |
10h00-10h25 |
38433 |
Trần |
Hùng |
02/01/1998 |
LE16A1 |
48 |
CHIỀU
04/07 |
13h30-13h55 |
Hội đồng 8 |
TS. Phạm Thị Hạnh |
TS. Phạm Thị Hạnh |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
Phạm Thị Hồng Phước |
41763 |
Y |
Bình |
24/10/1998 |
LE17A2 |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
49 |
13h55-14h20 |
41967 |
Phạm Đình |
Chung |
09/11/1999 |
LE17A2 |
50 |
14h20-14h45 |
41366 |
Ngô Thị Quỳnh |
Như |
21/09/1999 |
LE17A2 |
51 |
14h45-15h10 |
41579 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
05/05/1999 |
LE17A2 |
52 |
15h10-15h35 |
38376 |
Trần Cẩm |
Vy |
14/04/1998 |
LE17A2 |
53 |
15h35-16h00 |
42209 |
Trần Quang |
Quyền |
20/08/1995 |
LE17A2 |
55 |
16h00-16h25 |
42261 |
Thái Văn |
Sơn |
07/08/1997 |
LE17A2 |
56 |
TỐI
04/07 |
18h00-18h25 |
Hội đồng 9 |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
ThS. Nguyễn Thị Hà |
TS. Hà Ngọc Anh |
TS. Phạm Thị Hạnh |
42007 |
Võ Văn |
Thành |
24/06/1999 |
LE17A2 |
ThS. Lê Thị Thanh Lai |
57 |
18h25-18h50 |
41204 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
01/08/1999 |
LE17A1 |
58 |
18h50-19h15 |
40612 |
Phạm Thị Ngọc |
Hiền |
15/01/1999 |
LE17A1 |
59 |
19h15-19h40 |
40938 |
Huỳnh Võ Ngọc |
Thương |
09/01/1999 |
LE17A1 |
60 |
19h40-20h05 |
40633 |
Nông Thị Minh |
Hằng |
30/11/1999 |
LE17A1 |
61 |
20h05-20h30 |
40912 |
Kpă |
Khiết |
05/03/1996 |
LE17A1 |
62 |
20h30-20h55 |
41185 |
Nguyễn Lê Tấn |
Kiệt |
10/09/1999 |
LE17A1 |