Từ vựng tiếng Anh pháp lý về tố tụng và biện hộ
- Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo;
- (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng;
- (Legal) proceedings: Vụ kiện;
- Litigation: Vụ kiện, kiện cáo;
- Case: Vụ kiện;
- Charge: Buộc tội;
- Accusation: Buộc tội;
- Writ [rit]: Trát, lệnh;
- (Court) injunction: Lệnh tòa;
- Plea: Lời bào chữa, biện hộ;
- Verdict: Lời tuyên án, phán quyết;
- Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội.
- To appear in court: hầu tòa;
- To bring a legal action against s.e: Kiện ai;
- To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai;
- To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai;
- To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa;
- To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai;
- To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai;
- To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử;
- To go to law (against s.e): Ra tòa;
- To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật;
- To take s.e to court: Kiện ai
Nguồn: https://sblog/tieng-anh-phap-ly/tepup.edu.vn/