Nhân dịp Kỷ niệm Ngày Truyền thống HSSV và Hội Sinh viên Việt Nam 09/01/2020 (tổ chức sáng ngày 08/01/2020)
1. Thời gian: 07h30-11h30 ngày 08/01/2020 (thứ 4)
2. Địa điểm: Hội trường Edison
Lưu ý: SV có tên dưới đây tham dự đầy đủ, đúng giờ; mặc áo sơ mi đồng phục của trường, quần âu sẫm màu, giày hoặc dép có quai sau, đeo thẻ SV; SV có mặt tại tiền sảnh Hội trường Edison lúc 07h15 để điểm danh; trường hợp SV không tham dự vì lý do bất khả kháng, liên hệ cô Trần Thị Minh Tú (0903146560).
1. Cấp Học bổng Hoa Anh Đào cho 40 SV ưu tú trong học tập, rèn luyện và tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng trong năm học 2018-2019
STT |
IDSV |
Họ và tên lót |
Ngày sinh |
Lớp |
Số tiền |
1 |
38315 |
Mai Trúc |
Linh |
03/06/1997 |
NU16A1 |
2,000,000 |
2 |
42209 |
Trần Quang |
Quyền |
20/08/1995 |
LE17A2 |
2,000,000 |
3 |
38333 |
Nguyễn Mậu Thu |
Thủy |
01/07/1993 |
NU16A1 |
2,000,000 |
4 |
38230 |
Nông Kim |
Cúc |
27/02/1997 |
NU16A1 |
2,000,000 |
5 |
41986 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
15/07/1999 |
LE17A2 |
2,000,000 |
6 |
39049 |
Nguyễn Đào Thiên |
Lý |
01/11/1997 |
LE16A2 |
2,000,000 |
7 |
44634 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
07/11/2000 |
LE18A1B |
2,000,000 |
8 |
38645 |
Hà Thị Kim |
Chi |
05/09/1998 |
AT16A1 |
2,000,000 |
9 |
43791 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phúc |
15/10/2000 |
NU18A1B |
2,000,000 |
10 |
43570 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
26/01/1999 |
HA18A1A |
2,000,000 |
11 |
43251 |
Ôn Thị Phương |
Linh |
26/02/2000 |
AT18A1A |
2,000,000 |
12 |
44645 |
Phạm Phương |
Loan |
09/10/2000 |
LE18A1B |
2,000,000 |
13 |
38750 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
01/09/1998 |
LE16A2 |
2,000,000 |
14 |
44291 |
Phạm Thị Thu |
Thêm |
11/10/1997 |
HA18A1A |
1,000,000 |
15 |
40628 |
Phan Thị Bích |
Ngân |
25/07/1999 |
AT17A1 |
1,000,000 |
16 |
40591 |
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
24/10/1993 |
AT17A1 |
1,000,000 |
17 |
38809 |
Võ Thị Phương |
Quất |
13/08/1996 |
NU16A3 |
1,000,000 |
18 |
40743 |
Võ Thị Hồng |
Diệu |
14/11/1999 |
NU17A2 |
1,000,000 |
19 |
38254 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
12/02/1998 |
AC16A1 |
1,000,000 |
20 |
38880 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
10/10/1998 |
AC16A1 |
1,000,000 |
21 |
43603 |
Huỳnh Mỹ |
Linh |
18/08/2000 |
NU18A1A |
1,000,000 |
22 |
38998 |
Trần Thị Nghi |
Vân |
09/10/1998 |
EL16A2 |
1,000,000 |
23 |
39066 |
Nguyễn Viết |
Mỹ |
06/02/1997 |
EL16A2 |
1,000,000 |
24 |
41814 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
02/04/1999 |
NU17A4 |
1,000,000 |
25 |
38829 |
Lê Thị Hoàng |
Vy |
19/05/1998 |
AT16A1 |
1,000,000 |
26 |
43645 |
Võ Thị |
Ngân |
02/09/1999 |
HA18A1A |
1,000,000 |
27 |
43776 |
Trần Lệ |
Yên |
17/07/2000 |
NU18A2A |
1,000,000 |
28 |
43404 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
21/02/2000 |
NU18A1A |
1,000,000 |
29 |
38304 |
A |
Thọ |
09/11/1998 |
NU16CLC |
1,000,000 |
30 |
41570 |
Võ Thị Thùy |
Phương |
20/06/1997 |
NU17A3 |
1,000,000 |
31 |
43632 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
15/07/2000 |
NU18A1A |
1,000,000 |
32 |
43343 |
Hồ Thị Mai |
Ly |
28/11/2000 |
AT18A1B |
1,000,000 |
33 |
43114 |
Ngô Thị |
Xinh |
16/07/2000 |
AT18A1B |
1,000,000 |
34 |
44818 |
Lê Trịnh Như |
Quỳnh |
09/09/2000 |
LE18A1B |
1,000,000 |
35 |
43160 |
Hồ Văn |
Mẫn |
20/06/2000 |
BA18A1A |
1,000,000 |
36 |
39076 |
Đỗ Thị Vân |
Duyên |
12/05/1998 |
EL16A2 |
1,000,000 |
37 |
38759 |
Nguyễn Lê Thùy |
Dung |
12/04/1998 |
EL16A2 |
1,000,000 |
38 |
43454 |
Trương Thị Mỹ |
Ngọc |
14/03/2000 |
EL18A1A |
1,000,000 |
39 |
43188 |
Hoàng Thị |
Lệ |
28/01/2000 |
EL18A1A |
1,000,000 |
40 |
43240 |
Trương Văn |
Đức |
19/03/2000 |
AH18A1A |
1,000,000 |
2. Tuyên dương, khen thưởng và trao tặng danh hiệu “Sinh viên Xuất sắc” cho 57 SV
TT |
IDSV |
Họ lót và tên SV |
Sinh ngày |
Tên lớp |
Số tiền |
Ghi chú |
1 |
39563 |
Huỳnh Thụy Hồng |
Thắm |
12/10/1994 |
AC16A1 |
600.000 |
|
2 |
41107 |
Trần Thị |
Mận |
25/08/1999 |
AC17A1 |
600.000 |
|
3 |
41625 |
Nguyễn Phạm Mỹ |
Nghi |
06/11/1999 |
AC17A1 |
600.000 |
|
4 |
39938 |
Đinh Thị Ngọc |
Liễu |
08/11/1984 |
AC17C1. |
600.000 |
|
5 |
45182 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
01/06/2000 |
AC18A1B |
600.000 |
|
6 |
44855 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trâm |
23/09/2000 |
AC18A1B |
600.000 |
|
7 |
40483 |
Nguyễn Tường |
Vỹ |
06/06/1998 |
AH17A1 |
600.000 |
|
8 |
41679 |
Phạm Thị |
Thương |
01/02/1997 |
AH17A3 |
600.000 |
|
9 |
43240 |
Trương Văn |
Đức |
19/03/2000 |
AH18A1A |
|
HAD |
10 |
43176 |
Phạm Thị |
Nga |
24/03/2000 |
AH18A1A |
600.000 |
|
11 |
44205 |
Đặng Thị Kim |
Hồng |
18/02/2000 |
AH18A2B |
600.000 |
|
12 |
44738 |
Lê Thu |
Hậu |
21/09/2000 |
AH18A3A |
600.000 |
|
13 |
44565 |
Nguyễn Châu Huệ |
Mẫn |
06/09/2000 |
AH18A3A |
600.000 |
|
14 |
38645 |
Hà Thị Kim |
Chi |
05/09/1998 |
AT16A1 |
|
HAD |
15 |
38758 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hạnh |
12/07/1998 |
AT16A1 |
600.000 |
|
16 |
38829 |
Lê Thị Hoàng |
Vy |
19/05/1998 |
AT16A1 |
|
HAD |
17 |
40628 |
Phan Thị Bích |
Ngân |
25/07/1999 |
AT17A1 |
|
HAD |
18 |
40591 |
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
24/10/1993 |
AT17A1 |
|
HAD |
19 |
43251 |
Ôn Thị Phương |
Linh |
26/02/2000 |
AT18A1A |
|
HAD |
20 |
43114 |
Ngô Thị |
Xinh |
16/07/2000 |
AT18A1B |
|
HAD |
21 |
43343 |
Hồ Thị Mai |
Ly |
28/11/2000 |
AT18A1B |
|
HAD |
22 |
38490 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
10/10/1996 |
BA16A2 |
600.000 |
|
23 |
43419 |
Nguyễn Thị Kiều |
Châu |
23/02/2000 |
BA18A1A |
600.000 |
|
24 |
44413 |
H'Dzim |
ÊBan |
02/02/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
25 |
44812 |
Lê Thị Ly |
Na |
06/02/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
26 |
44218 |
H' Lusa Buôn |
Yă |
03/06/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
27 |
44380 |
Huỳnh Mỹ Ngọc |
Trang |
23/12/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
28 |
44511 |
Võ Thị H Phượng |
Hra |
29/08/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
29 |
44580 |
Lê Ngọc |
Nam |
09/08/2000 |
BA18A2A |
600.000 |
|
30 |
38998 |
Trần Thị Nghi |
Vân |
09/10/1998 |
EL16A2 |
|
HAD |
31 |
44433 |
Nguyễn Công |
Minh |
27/08/2000 |
EL18A2B |
600.000 |
|
32 |
44203 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
27/08/2000 |
FB18A1A |
600.000 |
|
33 |
43570 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
26/01/1999 |
HA18A1A |
|
HAD |
34 |
44291 |
Phạm Thị Thu |
Thêm |
11/10/1997 |
HA18A1A |
|
HAD |
35 |
43645 |
Võ Thị |
Ngân |
02/09/1999 |
HA18A1A |
|
HAD |
36 |
38511 |
Đinh Thành |
Nghĩa |
25/10/1998 |
IT16A1.11 |
600.000 |
|
37 |
43934 |
Hồ Quốc |
Hiếu |
11/06/2000 |
IT18A1.11 |
600.000 |
|
38 |
38939 |
Mai Tiến |
Hưng |
08/04/1985 |
LE16A1 |
600.000 |
|
39 |
39049 |
Nguyễn Đào Thiên |
Lý |
01/11/1997 |
LE16A2 |
|
HAD |
40 |
38750 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
01/09/1998 |
LE16A2 |
|
HAD |
41 |
40900 |
Ngô Thị |
Kiều |
14/02/1999 |
LE17A1 |
600.000 |
|
42 |
42209 |
Trần Quang |
Quyền |
20/08/1995 |
LE17A2 |
|
HAD |
43 |
41986 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
15/07/1999 |
LE17A2 |
|
HAD |
44 |
41661 |
Đàm Xuân |
Thường |
06/11/1999 |
LE17A2 |
600.000 |
|
45 |
41579 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
05/05/1999 |
LE17A2 |
600.000 |
|
46 |
44645 |
Phạm Phương |
Loan |
09/10/2000 |
LE18A1B |
|
HAD |
47 |
38315 |
Mai Trúc |
Linh |
03/06/1997 |
NU16A1 |
|
HAD |
48 |
38333 |
Nguyễn Mậu Thu |
Thủy |
01/07/1993 |
NU16A1 |
|
HAD |
49 |
38230 |
Nông Kim |
Cúc |
27/02/1997 |
NU16A1 |
|
HAD |
50 |
38809 |
Võ Thị Phương |
Quất |
13/08/1996 |
NU16A3 |
|
HAD |
51 |
38949 |
Hà Thị Mai |
Thương |
29/07/1997 |
NU16A3 |
600.000 |
|
52 |
39009 |
Hà Lê Quỳnh |
Trang |
16/06/1998 |
NU16A3 |
600.000 |
|
53 |
41306 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
Uyên |
01/06/1999 |
NU17A3 |
600.000 |
|
54 |
41752 |
Lê Thị |
Biên |
01/02/1999 |
NU17A3 |
600.000 |
|
55 |
42938 |
NguyễnThị Ánh |
Nguyệt |
20/10/1993 |
NU18B12 |
600.000 |
|
56 |
42863 |
Võ Văn Quốc |
Tuấn |
02/03/1984 |
NU18C11 |
600.000 |
|
57 |
42908 |
Phan Trần Đức |
Thuần |
10/03/1986 |
OA18C1 |
600.000 |
|
3. Tuyên dương, khen thưởng cho 11 SV đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ năm học 2018 - 2019
STT |
IDSV |
Họ và tên lót |
Ngày sinh |
Lớp |
Số tiền |
1 |
39461 |
Lưu Huỳnh |
Sơn |
23/02/1998 |
NU16CLC |
500.000 |
2 |
39067 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
10/05/1998 |
NU16CLC |
500.000 |
3 |
38186 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
29/06/1998 |
NU16CLC |
500.000 |
4 |
38315 |
Mai Trúc |
Linh |
03/06/1997 |
NU16A1 |
500.000 |
5 |
38183 |
Hồ Thị Hải |
Hậu |
28/03/1997 |
NU16A1 |
500.000 |
6 |
43570 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
26/01/1999 |
HA18A1A |
500.000 |
7 |
36753 |
Huỳnh Mỹ |
Hoàng |
26/10/1997 |
BA16A1 |
500.000 |
8 |
49583 |
Vương Hoàng |
Long |
10/08/2000 |
IT19A2B |
500.000 |
9 |
41679 |
Phạm Thị |
Thương |
01/02/1997 |
AH17A3 |
500.000 |
10 |
44979 |
Nguyễn Minh |
Chung |
27/04/2000 |
BA18A2B |
500.000 |
11 |
44032 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Vy |
04/09/1999 |
AH18A2B |
500.000 |
4. Cấp học bổng tài trợ của Laptop T&T cho 03 SV Trường Đại học Đông Á có hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập, trị giá học bổng 5.000.000 đồng
STT |
IDSV |
Họ và tên lót |
Ngày sinh |
Lớp |
Số tiền |
1 |
38247 |
Nguyễn Hồng Phú |
23/01/1998 |
AT16A1 |
2.000.000 |
2 |
38281 |
Lê Tú Uyên |
28/07/1998 |
NU16A1 |
1.500.000 |
3 |
41237 |
Nguyễn Phan Hồng Yến |
14/06/1998 |
NU17A2 |
1.500.000 |
5. Cấp học bổng tài trợ của Tập đoàn Quân đội Viettel Đà Nẵng cho 04 SV Trường Đại học Đông Á có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, trị giá học bổng 4.000.000 đồng
STT |
IDSV |
Họ và tên lót |
Ngày sinh |
Lớp |
Số tiền |
1 |
46594 |
Lê Văn Dũng |
11/5/2001 |
BA19A1A |
1.000.000 |
2 |
48940 |
Nguyễn Anh Đài |
08/6/2001 |
CH19A1B |
1.000.000 |
3 |
48587 |
Trần Thị Minh Hà |
06/6/2001 |
LE19A1A |
1.000.000 |
4 |
47178 |
Trương Ngọc Mai |
03/7/2001 |
CH19A1B |
1.000.000 |