Danh sách sinh viên Luật đạt danh hiệu Sinh viên giỏi (dự kiến)
Ban hành kèm theo Quyết định số 407/QĐ-ĐHĐA-CTSV ngày 08 /11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Đông Á về việc tuyên dương, khen thưởng và trao tặng danh hiệu “Sinh viên Giỏi” năm học 2018 - 2019
STT |
IDSV |
Họ lót và tên SV |
Tên lớp |
Số tiền |
274 |
38445 |
Y Tô Ni |
ÊBan |
LE16A1 |
300.000 |
275 |
38946 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
LE16A1 |
300.000 |
276 |
38806 |
Nguyễn Đình Vy |
Linh |
LE16A1 |
300.000 |
277 |
38952 |
Nguyễn Xuân |
Sinh |
LE16A2 |
300.000 |
278 |
39091 |
Nguyễn Ngọc |
Trường |
LE16A2 |
300.000 |
279 |
38280 |
Đỗ Thị |
Trang |
LE16A2 |
300.000 |
280 |
38221 |
Vũ Thị Nhật |
Thương |
LE16A2 |
300.000 |
281 |
39100 |
Phan Thị |
Diễm |
LE16A2 |
300.000 |
282 |
38941 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
LE16A2 |
300.000 |
283 |
39027 |
Hoàng |
Việt |
LE16A2 |
300.000 |
284 |
39051 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
LE16A2 |
300.000 |
285 |
40951 |
H My Ly |
Mlô |
LE17A1 |
300.000 |
286 |
40908 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liễu |
LE17A1 |
300.000 |
287 |
38225 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
LE17A1 |
300.000 |
288 |
40624 |
Nguyễn Thị Minh |
Thủy |
LE17A1 |
300.000 |
289 |
40555 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
LE17A1 |
300.000 |
290 |
40938 |
Huỳnh Võ Ngọc |
Thương |
LE17A1 |
300.000 |
291 |
41307 |
Trịnh Võ Thị |
Linh |
LE17A1 |
300.000 |
292 |
41963 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
LE17A2 |
300.000 |
293 |
41706 |
Lê Vũ Mai |
Đạt |
LE17A2 |
300.000 |
294 |
41505 |
Thới Trần Thủy |
Tiên |
LE17A2 |
300.000 |
295 |
41647 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
LE17A2 |
300.000 |
296 |
41827 |
Trần Lệ |
Hà |
LE17A2 |
300.000 |
297 |
42042 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
Lan |
LE17A2 |
300.000 |
298 |
43380 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
LE18A1A |
300.000 |
299 |
43228 |
Y Gyly Niê |
Kdăm |
LE18A1A |
300.000 |
300 |
43671 |
Trần Thị Xuân |
Nhị |
LE18A1A |
300.000 |
301 |
44634 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
LE18A1B |
HAD |
302 |
44818 |
Lê Trịnh Như |
Quỳnh |
LE18A1B |
HAD |
303 |
44622 |
Trương Mỹ Li |
Li |
LE18A1B |
300.000 |