Danh sách sinh viên Luật đạt danh hiệu Sinh viên giỏi
(Ban hành kèm theo Quyết định số 407/QĐ-ĐHĐA-CTSV ngày 08 /11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Đông Á về việc tuyên dương, khen thưởng và trao tặng danh hiệu “Sinh viên Giỏi” năm học 2018 - 2019)
| STT |
IDSV |
Họ lót và tên SV |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Số tiền |
Ghi chú |
| 274 |
38445 |
Y Tô Ni |
ÊBan |
01/01/1998 |
LE16A1 |
300.000 |
|
| 275 |
38946 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
08/03/1998 |
LE16A1 |
300.000 |
|
| 276 |
38806 |
Nguyễn Đình Vy |
Linh |
08/04/1998 |
LE16A1 |
300.000 |
|
| 277 |
38952 |
Nguyễn Xuân |
Sinh |
08/08/1997 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 278 |
39091 |
Nguyễn Ngọc |
Trường |
12/09/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 279 |
38280 |
Đỗ Thị |
Trang |
27/05/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 280 |
38221 |
Vũ Thị Nhật |
Thương |
12/06/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 281 |
39100 |
Phan Thị |
Diễm |
12/04/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 282 |
38941 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
25/11/1997 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 283 |
39027 |
Hoàng |
Việt |
28/12/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 284 |
39051 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
25/09/1998 |
LE16A2 |
300.000 |
|
| 285 |
40951 |
H My Ly |
Mlô |
15/02/1999 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 286 |
40908 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liễu |
20/01/1999 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 287 |
38225 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
22/03/1998 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 288 |
40624 |
Nguyễn Thị Minh |
Thủy |
16/12/1999 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 289 |
40555 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/09/1999 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 290 |
40938 |
Huỳnh Võ Ngọc |
Thương |
09/01/1999 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 291 |
41307 |
Trịnh Võ Thị |
Linh |
10/10/1998 |
LE17A1 |
300.000 |
|
| 292 |
41963 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
10/08/1999 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 293 |
41706 |
Lê Vũ Mai |
Đạt |
07/07/1999 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 294 |
41505 |
Thới Trần Thủy |
Tiên |
05/04/1999 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 295 |
41647 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
17/06/1999 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 296 |
41827 |
Trần Lệ |
Hà |
22/08/1998 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 297 |
42042 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
Lan |
18/08/1999 |
LE17A2 |
300.000 |
|
| 298 |
43380 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
20/03/2000 |
LE18A1A |
300.000 |
|
| 299 |
43228 |
Y Gyly Niê |
Kdăm |
30/05/2000 |
LE18A1A |
300.000 |
|
| 300 |
43671 |
Trần Thị Xuân |
Nhị |
02/12/2000 |
LE18A1A |
300.000 |
|
| 301 |
44634 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
07/11/2000 |
LE18A1B |
|
HAD |
| 302 |
44818 |
Lê Trịnh Như |
Quỳnh |
09/09/2000 |
LE18A1B |
|
HAD |
| 303 |
44622 |
Trương Mỹ Li |
Li |
20/03/2000 |
LE18A1B |
300.000 |
|