Căn cứ nhu cầu học tập của sinh viên, Phòng QLĐT & CTSV thông báo mở các lớp học phần học lại trong học kỳ Hè năm học 2018-2019, như sau:
1. Học phần dự kiến mở lớp học lại: 26 học phần (có danh sách kèm theo)
2. Thời gian đóng học phí: từ 03/07/2019 đến 07/07/2019 (trong giờ hành chính).
Trường hợp SV không đóng học phí đúng thời hạn nêu trên hoặc số lượng SV đóng học phí nhỏ hơn số SV tối thiểu để mở lớp thì lớp học phần đó sẽ được hủy (không mở lớp).
3. Địa điểm đóng học phí: Bộ phận Kế toán - Phòng 201, Trường Đại học Đông Á, Số 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
4. Thời gian học: từ 08/07/2019 (xem lịch tại http://sinhvien.donga.edu.vn/)
Danh sách học phần dự kiến mở lớp học lại theo yêu cầu:
Stt |
Học phần |
Số TC |
Đơn giá |
SL SV đăng ký |
Định mức HP/1SV |
Ghi chú |
1 |
Phần mềm thiết kế cầu đường |
2 |
195.000 |
1 |
1.950.000 |
Có đơn mở lớp |
2 |
General English 1 |
4 |
195.000 |
5 |
780.000 |
|
3 |
Tin học văn phòng |
2 |
195.000 |
3 |
650.000 |
|
4 |
Tin học đại cương |
2 |
195.000 |
3 |
650.000 |
Chuyển học THVP |
5 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
370.000 |
3 |
1.233.333 |
|
6 |
General English 3 |
4 |
195.000 |
3 |
1.300.000 |
|
7 |
General English 6 |
4 |
195.000 |
3 |
1.300.000 |
|
8 |
Luật kinh tế |
2 |
370.000 |
3 |
1.233.333 |
|
9 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1 |
195.000 |
3 |
325.000 |
|
10 |
Toán đại số |
2 |
370.000 |
4 |
925.000 |
|
11 |
General english 4 |
4 |
195.000 |
5 |
780.000 |
|
12 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
370.000 |
5 |
1.110.000 |
|
13 |
Nhà nhiều tầng |
2 |
370.000 |
5 |
740.000 |
|
14 |
Thi công cầu bê tông cốt thép nâng cao |
2 |
370.000 |
5 |
740.000 |
|
15 |
Lập trình mã nguồn mở nâng cao 1 |
4 |
370.000 |
6 |
1.480.000 |
|
16 |
Trắc địa |
2 |
370.000 |
7 |
740.000 |
|
17 |
Communication 1 |
3 |
370.000 |
8 |
1.110.000 |
|
18 |
SPSS |
2 |
195.000 |
8 |
390.000 |
|
19 |
Thủy lực - cấp thoát nước |
2 |
370.000 |
9 |
740.000 |
|
20 |
Communication 2 |
3 |
195.000 |
10 |
585.000 |
|
21 |
General english 5 |
4 |
195.000 |
10 |
780.000 |
|
22 |
General english 2 |
4 |
195.000 |
11 |
780.000 |
|
23 |
Lập trình mã nguồn mở nâng cao 2 |
4 |
370.000 |
13 |
1.480.000 |
|
24 |
Đồ án Scada |
1 |
370.000 |
17 |
370.000 |
|
25 |
Thí nghiệm robot CN |
0.5 |
370.000 |
17 |
185.000 |
|
26 |
Thực hành kỹ thuật robot |
1 |
370.000 |
30 |
370.000 |
|