Nhằm kiểm tra toàn diện sức khỏe SV đầu khoá học, đánh giá tình trạng sức khoẻ của SV để bảo đảm đủ điều kiện tham gia quá trình học tập tại trường và lưu vào hồ sơ sức khỏe của SV.
Nhà trường thông báo đến toàn thể SV khóa nhập học năm 2019 về thời gian, địa điểm khám sức khỏe cụ thể như sau:
1. Thời gian
* Ngày 26/10/2019 (Thứ 7):
- Buổi sáng: Từ 07h30 đến 11h15
- Buổi chiều: Từ 13h30 đến 16h15
- Buổi tối: Từ 17h30 đến 18h30
* Ngày 27/10/2019 (Chủ nhật): Buổi sáng: Từ 07h30 đến 11h15.
(Lịch khám cụ thể của từng lớp ở danh sách kèm theo)
2. Địa điểm: Hội trường Edison, Trường Đại học Đông Á - 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Tp Đà Nẵng.
3. Đối tượng khám sức khỏe
Tất cả SV nhập học khóa 2019 có đóng tiền khám sức khỏe (Có danh sách cụ thể kèm theo).
4. Yêu cầu
- 100% SV có tên trong danh sách kèm theo tham gia khám sức khỏe đầy đủ, đúng thời gian quy định.
Lưu ý: Trường hợp SV không tham gia khám sức khoẻ theo nội dung thông báo này phải đi khám ở bên ngoài, tự chịu chi phí và gửi kết quả về cho Phòng Quản lý Đào tạo và Công tác Sinh viên (cô Nguyễn Thanh Tuyết Hoa) thông qua CVHT lớp chậm nhất ngày 09/11/2019 để bổ sung vào hồ sơ nhập học. Sau thời gian này, nếu SV không bổ sung giấy khám sức khỏe cho Nhà trường thì xem như hồ sơ nhập học chưa đạt yêu cầu.
- Lớp trưởng nhận mẫu giấy khám sức khỏe tại Phòng Tài chính kế toán (201) từ ngày 21/10/2019 trong giờ hành chính (Cô Nguyễn Thị Minh Nguyệt) và phát cho SV lớp đã đăng ký khám sức khỏe để dán ảnh 4x6 vào góc trên bên trái giấy khám sức khoẻ, ghi tên lớp và số ID SV vào góc trên bên phải và điền các thông tin cá nhân theo hướng dẫn (Khi đi khám sức khoẻ phải mang theo giấy này và thẻ SV).
- CVHT và Ban Cán sự lớp thông báo, nhắc nhở và đôn đốc SV lớp thực hiện việc khám sức khoẻ đảm bảo đầy đủ, đúng đối tượng và thời gian quy định.
LỊCH KHÁM SỨC KHỎE SINH VIÊN NHẬP HỌC NĂM 2019
Ngày 26/10/2019 |
Ngày27/10/2019 |
Buổi |
Lớp |
Thời gian |
Buổi |
Lớp |
Thời gian |
Sáng |
AC19A1A |
07h30 - 08h45 |
Sáng |
AT19A1A |
07h30 - 08h45 |
AC19A1B |
AT19A1B |
AE19A1A |
CA19A1A |
AE19A1B |
CE19A1A |
AE19A4A |
CE19A1A. |
AH19A2A |
CH19A2A |
AH19A2B |
08h45 - 10h00 |
CH19A3A |
AH19A3A |
CH19A3B |
AH19A4A |
CH19A4A |
AT19A2A |
EL19A2B |
08h45 - 10h00 |
AT19A2B |
FT19A1A |
BA19A1A |
HA19A1A |
BA19A1B |
10h00 - 11h15 |
IT19A1A |
BA19A2A |
IT19A2B |
BA19A2B |
LA19A1A |
BA19A3A |
LE19A1A |
BA19A3B |
NG19A2A |
Chiều |
AE19A2B |
13h30 - 14h30 |
NG19A2B |
10h00 - 11h15 |
AE19A3B |
NO19A1A |
EE19A1A |
NP19A1A |
AH19A1A |
NT19A1A |
AH19A1B |
NU19A1A |
AH19A3B |
14h30 - 15h30 |
NU19A1B |
AH19A4B |
NU19CLCA |
AT19A3A |
OA19A1A |
CH19A1A |
PE19A1A |
CH19A1B |
PH19A1A |
CH19A2B |
PH19A1B |
EL19A1A |
15h30 - 16h15 |
PS19A1A |
EL19A1B |
SE19A1A |
EL19A2A |
|
EL19A3A |
EL19A3B |
EL19A4A |
FB19A1A |
Tối |
AE19A2A |
17h30 -18h30 |
AE19A3A |
AE19A4B |
EE19B1 |
CE19B11+B12 |
IT19B1+C1 |
NU19B11 |
NU19B12 |
NU19B13 |
NU19B21 |
AC19B1+C1 |
BA19B1+B1. |
OA19B1 |
EE19C1 |
NU19C12+C12. |
NU19C21. |
EE19E1 |
CE19E1 |
AC19E1 |
DANH SÁCH KHÁM SỨC KHOẺ SINH VIÊN KHOÁ 2019
CVHT: Lê Thị Thanh Lai
Lớp |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
LA19A1A |
46994 |
Phạm Hồ Thanh Tuyền |
08/02/2001 |
LA19A1A |
47436 |
Nguyễn Thu Trúc |
13/09/2001 |
LA19A1A |
47532 |
Lê Thị Mỹ Linh |
11/08/2001 |
LA19A1A |
47900 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
29/07/2001 |
LA19A1A |
47906 |
Trần Thị Kiều Trinh |
24/05/2001 |
LA19A1A |
48316 |
Nguyễn Ngọc Diệu Huyền |
18/04/2001 |
LA19A1A |
48411 |
Nguyễn Thị Ánh Tiên |
08/08/2001 |
LA19A1A |
48863 |
Từ Văn Sơn |
23/10/2001 |
LA19A1A |
49165 |
Nguyễn Ngọc Quân |
30/04/2001 |
LA19A1A |
49518 |
Phạm Đình Phúc |
05/01/2001 |
LA19A1A |
49521 |
Lưu Hoàng Anh |
28/12/2001 |
LE19A1A |
46484 |
Đào Thị Bích Thuỳ |
02/10/2001 |
LE19A1A |
46491 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
20/01/2001 |
LE19A1A |
46593 |
Hoàng Thị Thu Hương |
21/12/2001 |
LE19A1A |
46624 |
Lê Thị Mỹ Ngọc |
10/04/2001 |
LE19A1A |
46664 |
Trần Thị Ái Nhi |
17/04/2001 |
LE19A1A |
46684 |
Đinh Thị Mi Na |
29/11/1999 |
LE19A1A |
46918 |
Y Ái Êban |
23/02/2001 |
LE19A1A |
46927 |
H Ly Hoa Niê |
01/06/2001 |
LE19A1A |
46940 |
H' Bữ Mlô |
14/03/2001 |
LE19A1A |
46953 |
Nguyễn Trần Thị Nhất Hồng |
06/04/2001 |
LE19A1A |
46963 |
Lê Thị Nhung |
08/09/2001 |
LE19A1A |
47106 |
Lê Văn Trường Giang |
22/06/2001 |
LE19A1A |
47132 |
Hoàng Thị Mỹ Châu |
08/10/2001 |
LE19A1A |
47245 |
Trần Thị Hoàng Anh |
07/03/2001 |
LE19A1A |
47357 |
Phạm Thị Ngọc Phúc |
06/02/2001 |
LE19A1A |
47447 |
Phạm Yến Nhi |
06/04/2001 |
LE19A1A |
47543 |
Giàng Seo Hồ |
23/06/2000 |
LE19A1A |
47577 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
06/10/2001 |
LE19A1A |
47617 |
Hà Trúc Nghi |
16/07/2001 |
LE19A1A |
47646 |
Nguyễn Tú Anh |
27/10/2001 |
LE19A1A |
47693 |
Mai Chí Đạt |
10/10/2001 |
LE19A1A |
47714 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
07/05/2001 |
LE19A1A |
47769 |
Đinh Thị Thùy Trang |
21/02/2001 |
LE19A1A |
47856 |
Nguyễn Đào Tố Uyên |
24/07/2001 |
LE19A1A |
47891 |
Đỗ Thị Minh Hồng |
08/06/2001 |
LE19A1A |
47931 |
Phan Thị Thúy Hằng |
21/05/2001 |
LE19A1A |
47947 |
Đỗ Thị Thuỳ Dung |
16/07/2001 |
LE19A1A |
47960 |
Vũ Thùy Dung |
15/10/2001 |
LE19A1A |
47991 |
Y Linh Một |
24/01/2001 |
LE19A1A |
47996 |
Dương Thảo Ly |
05/04/2001 |
LE19A1A |
48004 |
Vũ Đức Anh |
16/12/2001 |
LE19A1A |
48166 |
Nguyễn Hoàng Nam |
25/01/2001 |
LE19A1A |
48167 |
Y Kreh Niê |
22/12/2000 |
LE19A1A |
48186 |
Bùi Thị Ngọc Phượng |
08/02/2001 |
LE19A1A |
48378 |
Trần Thị Ngọc Thùy |
16/07/2001 |
LE19A1A |
48417 |
Lộc Nguyễn Quang Trường |
03/09/2001 |
LE19A1A |
48435 |
Nguyễn Lê Nhật Vi |
04/11/2000 |
LE19A1A |
48500 |
Đinh Thị Kim Oanh |
20/05/2001 |
LE19A1A |
48557 |
Nguyễn Thị Hòa |
25/10/2001 |
LE19A1A |
48570 |
Phạm Thị Nhung |
20/01/2001 |
LE19A1A |
48587 |
Trần Thị Minh Hà |
06/06/2001 |
LE19A1A |
48638 |
Phan Xuân Đạt |
11/10/2000 |
LE19A1A |
48651 |
Nguyễn Huỳnh Tiểu Băng |
18/06/2001 |
LE19A1A |
48667 |
Bùi Thị Mơ |
08/09/2001 |
LE19A1A |
48739 |
Nguyễn Văn Long |
10/09/2001 |
LE19A1A |
48841 |
Ngô Thị Tuyết Thảo |
26/03/2001 |
LE19A1A |
48858 |
Đỗ Thị Thi |
24/11/2001 |
LE19A1A |
48861 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
17/11/2001 |
LE19A1A |
48935 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
19/01/2001 |
LE19A1A |
49021 |
Nguyễn Văn Thuận |
18/12/2001 |
LE19A1A |
49042 |
Y Chơ Rung Nu Cam |
11/02/2000 |
LE19A1A |
49172 |
Trần Thị Kim Tú |
18/02/2001 |
LE19A1A |
49209 |
Nguyễn Ngọc Hồng Như |
12/12/2001 |
LE19A1A |
49346 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
27/03/2001 |
LE19A1A |
49556 |
Bun Ly Na Lào |
16/02/2001 |
LE19A1A |
49809 |
Vương Đình Khánh |
22/04/2000 |
LE19A1A |
49954 |
Trần Dương Ngọc Hưng |
12/05/2001 |
LE19A1A |
50137 |
Đào Thanh Tùng |
11/04/1997 |
LE19A1A |
50164 |
Hoàng Phúc Thắng |
11/11/2001 |