Vinh danh sinh viên đạt thành tích cao trong học tập - năm học 2018-2019
Stt |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm trung bình |
Loại |
1 |
Trần Quang |
Quyền |
LE17A2 |
4.00 |
Xuất sắc |
2 |
Phạm Phương |
Loan |
LE18A1B |
3.94 |
Xuất sắc |
3 |
Mai Tiến |
Hưng |
LE16A1 |
3.93 |
Xuất sắc |
4 |
Nguyễn Đào Thiên |
Lý |
LE16A2 |
3.85 |
Xuất sắc |
5 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
LE17A2 |
3.83 |
Xuất sắc |
6 |
Đàm Xuân |
Thường |
LE17A2 |
3.71 |
Xuất sắc |
7 |
Ngô Thị |
Kiều |
LE17A1 |
3.66 |
Xuất sắc |
8 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
LE17A2 |
3.66 |
Xuất sắc |
9 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
LE16A2 |
3.66 |
Xuất sắc |
10 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
LE18A1A |
3.61 |
Xuất sắc |
11 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
LE17A2 |
3.59 |
Giỏi |
12 |
Lê Vũ Mai |
Đạt |
LE17A2 |
3.54 |
Giỏi |
13 |
Thới Trần Thủy |
Tiên |
LE17A2 |
3.54 |
Giỏi |
14 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
LE18A1B |
3.48 |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Xuân |
Sinh |
LE16A2 |
3.46 |
Giỏi |
16 |
Nguyễn Ngọc |
Trường |
LE16A2 |
3.46 |
Giỏi |
17 |
Đỗ Thị |
Trang |
LE16A2 |
3.44 |
Giỏi |
18 |
H My Ly |
Mlô |
LE17A1 |
3.43 |
Giỏi |
19 |
Y Gyly Niê |
Kdăm |
LE18A1A |
3.39 |
Giỏi |
20 |
Lê Trịnh Như |
Quỳnh |
LE18A1B |
3.39 |
Giỏi |
21 |
Vũ Thị Nhật |
Thương |
LE16A2 |
3.39 |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liễu |
LE17A1 |
3.37 |
Giỏi |
23 |
Y Tô Ni |
ÊBan |
LE16A1 |
3.37 |
Giỏi |
24 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
LE17A2 |
3.34 |
Giỏi |
25 |
Phan Thị |
Diễm |
LE16A2 |
3.34 |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
LE17A1 |
3.32 |
Giỏi |
27 |
Trương Mỹ Li |
Li |
LE18A1B |
3.30 |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
LE17A1 |
3.29 |
Giỏi |
29 |
Nguyễn Thị Minh |
Thủy |
LE17A1 |
3.29 |
Giỏi |
30 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
LE16A2 |
3.29 |
Giỏi |
31 |
Huỳnh Võ Ngọc |
Thương |
LE17A1 |
3.26 |
Giỏi |
32 |
Hoàng |
Việt |
LE16A2 |
3.24 |
Giỏi |
33 |
Trịnh Võ Thị |
Linh |
LE17A1 |
3.23 |
Giỏi |
34 |
Trần Lệ |
Hà |
LE17A2 |
3.23 |
Giỏi |
35 |
Trần Thị Xuân |
Nhị |
LE18A1A |
3.21 |
Giỏi |
36 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
Lan |
LE17A2 |
3.21 |
Giỏi |
37 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
LE16A1 |
3.20 |
Giỏi |
38 |
Nguyễn Đình Vy |
Linh |
LE16A1 |
3.20 |
Giỏi |
39 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
LE16A2 |
3.20 |
Giỏi |