Vinh danh sinh viên LE20A1A, LA20A1A đạt thành tích cao trong học tập - Học kỳ I năm học 2020-2021
Chúc mừng các bạn Tân sinh viên đã hoàn thành những học phần đầu tiên trong quãng đường 4 năm đại học của mình.
Khoa Luật vinh danh các bạn đã có thành tích học tập tốt, hi vọng các em cố gắng phát huy và giữ vững thành tích như hiện tại. Và cũng hi vọng những bạn còn bỡ ngỡ sớm tìm cho mình phương pháp học tập phù hợp, cải thiện bản thân qua từng học phần!
1. Học phần Logic học
IDSV |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm TB học phần |
Xếp loại |
51311 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Châu |
LE20A1A |
9.6 |
A |
53357 |
Trương Thị Kim |
Thoa |
LE20A1A |
9.6 |
A |
54830 |
Đinh Thị Yến |
Vi |
LE20A1A |
9.5 |
A |
52970 |
Tạ Thị Hồng |
Nhung |
LA20A1A |
9.4 |
A |
52178 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
LE20A1A |
9.4 |
A |
53360 |
Lê Thị Mỹ |
Phương |
LE20A1A |
9.4 |
A |
51996 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
LA20A1A |
9.3 |
A |
51917 |
Lê Cao |
Quý |
LA20A1A |
9.2 |
A |
51196 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
LE20A1A |
9.2 |
A |
53056 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
LA20A1A |
9.1 |
A |
54605 |
Nguyễn Hồ Thu |
Yên |
LA20A1A |
9.1 |
A |
52397 |
Trần Văn |
Nhơn |
LE20A1A |
9.1 |
A |
51927 |
Nguyễn Ngọc |
Phú |
LE20A1A |
9.1 |
A |
52705 |
Trần Hạnh |
Nguyên |
LE20A1A |
8.9 |
A |
54778 |
Hồ Ngọc Quang |
Trường |
LE20A1A |
8.9 |
A |
54485 |
Nguyễn Thị Ly |
Na |
LE20A1A |
8.8 |
A |
54239 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phượng |
LA20A1A |
8.7 |
A |
51643 |
Phan Thị Thùy |
Quyên |
LE20A1A |
8.7 |
A |
53846 |
Trương Thị Thảo |
Quyên |
LE20A1A |
8.7 |
A |
53485 |
Mai Cường |
Thịnh |
LE20A1A |
8.7 |
A |
53009 |
Vũ Thị |
Linh |
LA20A1A |
8.6 |
A |
51553 |
Hoàng Tư |
Duy |
LE20A1A |
8.6 |
A |
54323 |
Võ Trần Nhật |
Ý |
LE20A1A |
8.6 |
A |
51097 |
Y Phơ |
Hđơk |
LA20A1A |
8.5 |
A |
53770 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Huy |
LA20A1A |
8.5 |
A |
51214 |
Trần Khánh |
Linh |
LE20A1A |
8.5 |
A |
55012 |
Ngô Thị Phương |
Trà |
LE20A1A |
8.5 |
A |
2. Học phần Communication 1
IDSV |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm TB học phần |
Xếp loại |
51311 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Châu |
LE20A1A |
9.6 |
A |
52224 |
Ngô Thiên |
Phú |
LE20A1A |
9.5 |
A |
54623 |
Lâm Hoài |
Thư |
LE20A1A |
9.3 |
A |
54830 |
Đinh Thị Yến |
Vi |
LE20A1A |
9.3 |
A |
52176 |
Phan Thị Ngọc |
Duyên |
LA20A1A |
9.2 |
A |
54624 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
LE20A1A |
9.2 |
A |
54968 |
Đào Xuân |
Tùng |
LE20A1A |
9.2 |
A |
52374 |
H Nhuyên |
Adrơng |
LE20A1A |
9.1 |
A |
54186 |
Nguyễn Thái |
Hòa |
LE20A1A |
9.1 |
A |
54091 |
Ngô Khánh |
Linh |
LE20A1A |
9.1 |
A |
53357 |
Trương Thị Kim |
Thoa |
LE20A1A |
9.1 |
A |
51097 |
Y Phơ |
Hđơk |
LA20A1A |
9.0 |
A |
51996 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
LA20A1A |
9.0 |
A |
47413 |
Dương Thị Thảo |
Trang |
LA20A1A |
9.0 |
A |
54403 |
H’Hân |
Ayun |
LE20A1A |
9.0 |
A |
53923 |
Đặng Nguyễn Hà Hương |
Giang |
LE20A1A |
9.0 |
A |
52731 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
LE20A1A |
9.0 |
A |
53485 |
Mai Cường |
Thịnh |
LE20A1A |
9.0 |
A |
54485 |
Nguyễn Thị Ly |
Na |
LE20A1A |
8.9 |
A |
52386 |
Mai Thị Thu |
Phương |
LE20A1A |
8.9 |
A |
54806 |
Lê Thị Thùy |
Trâm |
LE20A1A |
8.9 |
A |
51985 |
Trần Thị Kim |
Chi |
LE20A1A |
8.8 |
A |
51643 |
Phan Thị Thùy |
Quyên |
LE20A1A |
8.8 |
A |
54656 |
Nguyễn Tường |
Vi |
LE20A1A |
8.8 |
A |
54540 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Duyên |
LE20A1A |
8.7 |
A |
51927 |
Nguyễn Ngọc |
Phú |
LE20A1A |
8.7 |
A |
54943 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
LA20A1A |
8.6 |
A |
54125 |
Đoàn Trần Mỹ |
Duyên |
LE20A1A |
8.6 |
A |
53846 |
Trương Thị Thảo |
Quyên |
LE20A1A |
8.6 |
A |
55012 |
Ngô Thị Phương |
Trà |
LE20A1A |
8.6 |
A |
53770 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Huy |
LA20A1A |
8.5 |
A |
54605 |
Nguyễn Hồ Thu |
Yên |
LA20A1A |
8.5 |
A |