Termination of Contracts
Certainty of Terms
|
Các điều khoản được xác định
|
Warranties
|
Bảo hành, Cam kết
|
Conditions
|
Điều kiện
|
Waivers
|
Miễn trừ
|
Disclaimers
|
Từ chối trách nhiệm
|
The waiving party
|
Bên từ bỏ trách nhiệm
|
Contractual liability
|
Trách nhiệm hợp đồng
|
To be in fundamental breach of
|
Vi phạm cơ bản hợp đồng
|
the contract
|
Tiêu chuẩn hợp đồng mẫu
|
Standard Form Contracts
|
Các điều khoản được xác định
|
Sales agreement
|
Thỏa thuận buôn bán
|
Insurance policies
|
Chính sách bảo hiểm
|
Negotiate the terms
|
Đàm phán điều khoản
|
Contract interpretation
|
Giải thích hợp đồng
|
Additional matters
|
Điều khoản bổ sung
|
Termination of Contracts
|
Chấm dứt hợp đồng
|
Discharge of Contracts
|
Hủy bỏ nghĩa vụ hợp đồng
|
Frustration
|
Chấm dứt hợp đồng vì lý do khách quan
|
Commercial leases
|
Hợp đồng cho thuê thương mại
|
Operation of Law
|
Quy định của pháp luật
|
Impeachment of Contracts
|
Luận tội hợp đồng
|
Duress
|
Hành vi ép buộc
|
Undue Inuence
|
Ảnh hưởng không chính đáng
|
A common mistake
|
Lỗi sai phổ thông
|
A mutual mistake
|
Hiểu lầm từ các bên
|
A unilateral mistake
|
Lỗi sai đơn phương
|
Misrepresentation
|
Xuyên tạc
|
Rescission
|
Hủy bỏ hợp đồng
|
Deceit
|
Lừa đảo
|
Innocent
|
Vô ý
|
Negligent
|
Cẩu thả
|
Fraudulent
|
Lừa đảo
|
An inated statement
|
Lời nói phóng đại
|
Good Faith
|
Thiện chí
|
Breach of Contract
|
Vi phạm hợp đồng
|
Repudiation
|
Từ chối thực hiện hợp đồng
|
Failure to Perform
|
Không thể thực hiện hợp đồng
|
Sabotage
|
Phá hoại
|
Remedies
|
Biện pháp khắc phục
|
Limitation Periods
|
Thời hạn
|
Injunctions
|
Lệnh cấm
|
Nominal Damages
|
Thiệt hại không đáng kể
|
Liquidated Damages
|
Thiệt hại ước tính
|
Expenses and Loss of Pro‑ts
|
Chi phí và tổn thất lợi nhuận
|
General Damages
|
Thiệt hại chung
|
Punitive and Exemplary Damages
|
Tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt và làm gương
|
Nguồn: IIRR Legal