Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại thường sử dụng trong doanh nghiệp
Trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, một doanh nghiệp muốn phát triển bền vững cần phải nắm rõ các kiến thức pháp luật để sử dụng trong các giao dịch mua bán, ký kết hợp đồng và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp giữa những tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại dành cho doanh nghiệp cơ bản, được sử dụng phổ biến trong công việc, mời các bạn cùng tham khảo!
- International Law: luật quốc tế
- Alien Corporation: công ty nước ngoài
- Board of Directors: ban giám đốc
- Bylaws: điều lệ, quy tắc
- C Corporation: một dạng doanh nghiệp thông dụng
- Citation: trích dẫn
- Corporation/ Group: tập đoàn
- Fiduciary: người được ủy thác
- Foreign Corporation: công ty nước ngoài
- Franchise: nhượng quyền thương mại
- Contract: hợp đồng
- Regulation: quy tắc
- Abide by/ Comply with (v): tuân theo
- Sanction: chế tài
- Commercial arbitration: trọng tài thương mại
- Dispute : tranh chấp
- Deal with (v) : giải quyết
- Complaint : khiếu kiện
- Client : thân chủ
- Crime : tội phạm
- Damages : khoản đền bù thiệt hại
- Unfair business : kinh doanh gian lận
- Bring into account (v): bị truy cứu trách nhiệm
- Be convicted of (v): bị kết tội
- Act of god: trường hợp bất khả kháng
- Fund: kinh phí
- No contest: không tranh cãi
Nguồn: Aroma.vn