Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng quốc tế (Phần 1)
Khi làm việc trong môi trường quốc tế, các mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại có thể sẽ tham chiếu các bộ luật thương mại quốc tế khác nhau, tùy vào thỏa thuận giữa 2 bên, chính vì thế, khó có thể có được một mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại cố định cho tất cả các giao dịch.
Tuy nhiên, nhìn chung, một hợp đồng quốc tế thường gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại sau:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát:
- Be in the process of: trong tiến trình
- Job opening: công việc đang được tuyển dụng
- Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
- Take the floor: phát biểu ý kiến
- Impeach: đặt vấn đề
- Stock market: thị trường chứng khoán
- Transaction: thương vụ, giao dịch
- Income = revenue: doanh thu
- Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
- provisions applied: điều khoản áp dụng
- port: cảng hàng hóa
- arbitrator: trọng tài
- appendix: phụ lục
- purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa
- other provisions: những điều khoản khác
- commercial term : thuật ngữ thương mại
- certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
- buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
- consumer market: thị trường tiêu thụ
- modified: sửa đổi
- breach of contract: vi phạm hợp đồng
- appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
- other incomes: các nguồn thu nhập khác
- modification of contract: sửa đổi hợp đồng
- investment lisence: giấy phép đầu tư
- decree: nghị định
- circulars: thông tư
- decision of establishment: quyết định thành lập
- trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- head office: trụ sở chính
- the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
- the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
- date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
- the certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- the certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
- law consequence: hậu quả pháp lý
- legal benefit: lợi ích hợp pháp
- the ban of law: điều cấm của pháp luật
- the notary public: công chứng viên
- pleading: tranh tụng
- lawsuit: vụ kiện
- defedant: bị đơn
- plaintiff: nguyên đơn
- Ordinance: pháp lệnh
- economic arbitrator: trọng tài kinh tế
- complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
- letter of authority: giấy ủy quyền
- reconcilation : hòa giải
- name of company: tên doanh nghiệp
- deploying: bố trí, triển khai
TO BE CONTINUOUS...
Nguồn: Aroma.vn