Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng quốc tế (Phần 2)
Trên đây là những từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật thương mại căn bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh chuyên ngành luật, kinh tế, thương mại. Tuy nhiên, chỉ học từ vựng thôi là chưa đủ, để ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong công việc một cách hiệu quả, bạn cần học cách sử dụng mẫu câu, soạn thảo các văn bản chuyên ngành, giao tiếp và đàm phán với người bản xứ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát (tiếp theo)
- civil code: bộ luật dân sự
- Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
- the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
- Representative office: Văn phòng đại diện
- trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
- abbreviated name: tên viết tắt
- name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
- documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
- amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
- the same value: có giá trị như nhau
- liquidation: thanh lý
- the guarantee fees: phí bảo lãnh
- place of work: nơi làm việc
- type of work: loại công việc
- probation time: thời gian thử việc
- in accordance with law: theo quy định của pháp luật
- take responsbilities for: chịu trách nhiệm
- rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
- other cost: chi phí khác
- in cheque: chuyển khoản
- in the scale: trong phạm vi
- from the day: kể từ ngày
- did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
- mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
- mortgagee: bên nhận thế chấp
- mortgage: bên thế chấp
- type of land: loại đất
- Commitment = pledgement: cam kết
- qualification: trình độ chuyên môn
- appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
- economic contract: hợp đồng kinh tế
- stipulate: quy định
- investor: chủ đầu tư
- letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
- represented by: đại diện là, được đại diện bởi
- preciseness: chắc chắn
- phase: khâu, giai đoạn
- assign: người thừa kế, giao, phân công
- trading lisence: giấy phép kinh doanh
- the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
- method of payment: phương thức thanh toán
- as agreed: như đã thỏa thuận
- the law regulation: theo quy định của pháp luật
- at all cost: bằng mọi giá
- performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
- the last term: điều khoản cuối cùng
- at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
- the third party=the third person: bên thứ 3
- end the contract: chấm dứt hợp đồng
- singboard: bảng hiệu
- consiger: bên giao hàng
- consigee: bên nhận hàng
- the following terms: các điều khoản sau
- according to statistics: theo số liệu thống kê
- according to estimation: theo ước tính
- according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
- within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
- is there are any dispute: nếu có tranh chấp
- the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
- company’s charter: điều lệ của công ty
- business activity: hoạt động kinh doanh
- payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
- other service: các dịch vụ khác
- incurring: phát sinh
- constant=consecutive: liên tục
- other agreement: các thỏa thuận khác
- the business line: ngành nghề kinh doanh
- actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
- the mortgaged land area: diện tích đất đem thế chấp
- the amount of loan: số tiền vay
- in word: bằng chữ
- in number: bằng số
- total mortgage value: tổng giá trị tài sản thế chấp
- mode of payment: phương thức thanh toán
- the deadline of clearing debt: thời hạn trả nợ
- market value: giá thị trường
- single property: tài sản riêng biệt
- similar property: tài sản tương tự
Nguồn: Aroma.vn