Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng quốc tế (Phần 2)

Trên đây là những từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật thương mại căn bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh chuyên ngành luật, kinh tế, thương mại. Tuy nhiên, chỉ học từ vựng thôi là chưa đủ, để ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong công việc một cách hiệu quả, bạn cần học cách sử dụng mẫu câu, soạn thảo các văn bản chuyên ngành, giao tiếp và đàm phán với người bản xứ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát (tiếp theo)

  1. civil code: bộ luật dân sự
  2. Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
  3. the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
  4. Representative office: Văn phòng đại diện
  5. trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
  6. abbreviated name: tên viết tắt
  7. name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
  8. documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
  9. amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
  10. the same value: có giá trị như nhau
  11. liquidation: thanh lý
  12. the guarantee fees: phí bảo lãnh
  13. place of work: nơi làm việc
  14. type of work: loại công việc
  15. probation time: thời gian thử việc
  16. in accordance with law: theo quy định của pháp luật
  17. take responsbilities for: chịu trách nhiệm
  18. rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
  19. other cost: chi phí khác
  20. in cheque: chuyển khoản
  21. in the scale: trong phạm vi
  22. from the day: kể từ ngày
  23. did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
  24. mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
  25. mortgagee: bên nhận thế chấp
  26. mortgage: bên thế chấp
  27. type of land: loại đất
  28. Commitment = pledgement: cam kết
  29. qualification: trình độ chuyên môn
  30. appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
  31. economic contract: hợp đồng kinh tế
  32. stipulate: quy định
  33. investor: chủ đầu tư
  34. letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
  35. represented by: đại diện là, được đại diện bởi
  36. preciseness: chắc chắn
  37. phase: khâu, giai đoạn
  38. assign: người thừa kế, giao, phân công
  39. trading lisence: giấy phép kinh doanh
  40. the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
  41. method of payment: phương thức thanh toán
  42. as agreed: như đã thỏa thuận
  43. the law regulation: theo quy định của pháp luật
  44. at all cost: bằng mọi giá
  45. performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
  46. the last term: điều khoản cuối cùng
  47. at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
  48. the third party=the third person: bên thứ 3
  49. end the contract: chấm dứt hợp đồng
  50. singboard: bảng hiệu
  51. consiger: bên giao hàng
  52. consigee: bên nhận hàng
  53. the following terms: các điều khoản sau
  54. according to statistics: theo số liệu thống kê
  55. according to estimation: theo ước tính
  56. according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
  57. within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
  58. is there are any dispute: nếu có tranh chấp
  59. the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
  60. company’s charter: điều lệ của công ty
  61. business activity: hoạt động kinh doanh
  62. payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
  63. other service: các dịch vụ khác
  64. incurring: phát sinh
  65. constant=consecutive: liên tục
  66. other agreement: các thỏa thuận khác
  67. the business line: ngành nghề kinh doanh
  68. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất

  1. the mortgaged land area: diện tích đất đem thế chấp
  2. the amount of loan: số tiền vay
  3. in word: bằng chữ
  4. in number: bằng số
  5. total mortgage value: tổng giá trị tài sản thế chấp
  6. mode of payment: phương thức thanh toán
  7. the deadline of clearing debt: thời hạn trả nợ
  8. market value: giá thị trường
  9. single property: tài sản riêng biệt
  10. similar property: tài sản tương tự

Nguồn: Aroma.vn