What do we do with our business?
Chúng ta sẽ làm gì với công việc kinh doanh đây?
- Start one's business = Set up one's business : Bắt đầu việc kinh doanh
- Run = Operate : Điều hành
- Expand : Mở rộng
- Merge with : Sát nhập
- Ally with = Collaborate with = Cooperate with : Liên minh với
- Compete with : Cạnh tranh
- Produce, manufacture : Sản xuất, Sản xuất hàng loạt
- Sell : Bán (Sales: Doanh số)
- be / get bankrupt / bankruptcy : Phá sản
- Disintegrate = Disband : Giải thể
- Wind up : Kết thúc, chấm dứt việc kinh doanh